STT | Mã TTHC | Tên TTHC | Lĩnh vực | Tình trạng |
1 | 1.008603.000.00.00.H18 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) | Công khai |
2 | 1.009447.000.00.00.H18 | Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
3 | 2.000535.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện | An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương) | Công khai |
4 | 2.000591.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện | An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương) | Công khai |
5 | 2.001283.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Kinh doanh khí (Bộ Công Thương) | Công khai |
6 | 2.001270.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Kinh doanh khí (Bộ Công Thương) | Công khai |
7 | 2.001261.000.00.00.H18 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Kinh doanh khí (Bộ Công Thương) | Công khai |
8 | 1.003658.000.00.00.H18 | Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
9 | 1.004088.000.00.00.H18 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
10 | 1.004047.000.00.00.H18 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
11 | 1.004036.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
12 | 2.001711.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
13 | 1.004002.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
14 | 1.003930.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
15 | 1.004563.000.00.00.H18 | Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học | Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
16 | 2.001842.000.00.00.H18 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục | Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
17 | 1.004555.000.00.00.H18 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
18 | 1.004552.000.00.00.H18 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại | Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
19 | 1.004545.000.00.00.H18 | Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú | Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
20 | 2.001837.000.00.00.H18 | Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú | Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
21 | 1.004496.000.00.00.H18 | Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
22 | 1.004494.000.00.00.H18 | Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục | Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
23 | 2.001818.000.00.00.H18 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
24 | 1.004475.000.00.00.H18 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
25 | 2.001809.000.00.00.H18 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
26 | 1.004444.000.00.00.H18 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
27 | 1.004442.000.00.00.H18 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
28 | 1.001639.000.00.00.H18 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) | Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
29 | 1.005143.000.00.00.H18 | Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
30 | 1.005108.000.00.00.H18 | Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
31 | 1.005099.000.00.00.H18 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
32 | 1.005092.000.00.00.H18 | Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc | Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
33 | 1.005090.000.00.00.H18 | Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú | Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
34 | 2.001914.000.00.00.H18 | Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ | Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
35 | 2.001904.000.00.00.H18 | Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
36 | 2.001839.000.00.00.H18 | Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục | Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
37 | 1.004515.000.00.00.H18 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
38 | 2.001824.000.00.00.H18 | Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú | Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
39 | 1.004438.000.00.00.H18 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
40 | 1.003702.000.00.00.H18 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
41 | 1.002407.000.00.00.H18 | Xét, cấp học bổng chính sách | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
42 | 1.001714.000.00.00.H18 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
43 | 1.001000.000.00.00.H18 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
44 | 2.000884.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
45 | 1.001622.000.00.00.H18 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
46 | 2.000528.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
47 | 2.000806.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
48 | 1.001766.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
49 | 2.000779.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
50 | 1.001695.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
51 | 1.001669.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
52 | 2.000756.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
53 | 2.000748.000.00.00.H18 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
54 | 2.002189.000.00.00.H18 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
55 | 2.000554.000.00.00.H18 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
56 | 2.000522.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
57 | 1.000893.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
58 | 2.000513.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
59 | 2.000635.000.00.00.H18 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
60 | 2.000815.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
61 | 2.000913.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
62 | 2.000927.000.00.00.H18 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
63 | 2.000942.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
64 | 2.001044.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
65 | 2.000843.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
66 | 2.000992.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
67 | 2.001008.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
68 | 2.001050.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
69 | 2.001052.000.00.00.H18 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
70 | 2.001885.000.00.00.H18 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) | Công khai |
71 | 2.001884.000.00.00.H18 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) | Công khai |
72 | 2.001880.000.00.00.H18 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) | Công khai |
73 | 2.001786.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) | Công khai |
74 | 1.000047.000.00.00.H18 | Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên | Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
75 | 1.005435.000.00.00.H18 | Mua hóa đơn lẻ | Quản lý công sản (Bộ Tài chính) | Công khai |
76 | 1.003456.000.00.00.H18 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
77 | 1.003459.000.00.00.H18 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
78 | 1.003471.000.00.00.H18 | Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
79 | 1.003347.000.00.00.H18 | Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
80 | 2.001627.000.00.00.H18 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
81 | 1.003434.000.00.00.H18 | Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
82 | 1.004498.000.00.00.H18 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
83 | 1.003956.000.00.00.H18 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
84 | 2.000286.000.00.00.H18 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
85 | 2.000282.000.00.00.H18 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
86 | 2.000477.000.00.00.H18 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
87 | 1.001776.000.00.00.H18 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
88 | 1.001758.000.00.00.H18 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
89 | 1.001753.000.00.00.H18 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
90 | 1.001739.000.00.00.H18 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
91 | 1.001731.000.00.00.H18 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
92 | 2.000777.000.00.00.H18 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
93 | 2.000291.000.00.00.H18 | Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
94 | 1.000669.000.00.00.H18 | Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội. | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
95 | 2.000298.000.00.00.H18 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
96 | 2.000294.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
97 | 1.000684.000.00.00.H18 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
98 | 2.001661.000.00.00.H18 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
99 | 2.000744.000.00.00.H18 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
100 | 1.004946.000.00.00.H18 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Trẻ em (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
101 | 1.004944.000.00.00.H18 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Trẻ em (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
102 | 1.004959.000.00.00.H18 | Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền | Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
103 | 1.004964.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
104 | 1.003141.000.00.00.H18 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng) | Công khai |
105 | 1.002662.000.00.00.H18 | Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng) | Công khai |
106 | 1.003841.000.00.00.H18 | Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp huyện) | Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
107 | 1.003827.000.00.00.H18 | Thủ tục thành lập hội cấp huyện | Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
108 | 1.003807.000.00.00.H18 | Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) | Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
109 | 1.003783.000.00.00.H18 | Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) | Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
110 | 1.003757.000.00.00.H18 | Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) | Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
111 | 1.003732.000.00.00.H18 | Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) | Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
112 | 1.005385.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức | Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ) | Công khai |
113 | 1.005378.000.00.00.H18 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
114 | 1.005377.000.00.00.H18 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
115 | 1.005280.000.00.00.H18 | Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
116 | 2.002123.000.00.00.H18 | Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
117 | 1.005277.000.00.00.H18 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
118 | 2.001973.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
119 | 1.005010.000.00.00.H18 | Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
120 | 1.004982.000.00.00.H18 | Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
121 | 1.004979.000.00.00.H18 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
122 | 2.001958.000.00.00.H18 | Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
123 | 1.004901.000.00.00.H18 | Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
124 | 1.001612.000.00.00.H18 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
125 | 2.000720.000.00.00.H18 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
126 | 1.001570.000.00.00.H18 | Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
127 | 1.001266.000.00.00.H18 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
128 | 2.000575.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
129 | 2.001218.000.00.00.H18 | Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
130 | 2.001217.000.00.00.H18 | Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
131 | 2.001215.000.00.00.H18 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
132 | 2.001214.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
133 | 2.001212.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
134 | 2.001211.000.00.00.H18 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
135 | 2.000379.000.00.00.H18 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
136 | 1.000831.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) | Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Công khai |
137 | 1.000903.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) | Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Công khai |
138 | 1.003645.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện | Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Công khai |
139 | 1.003635.000.00.00.H18 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện | Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Công khai |
140 | 2.000181.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
141 | 2.000150.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
142 | 2.000615.000.00.00.H18 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
143 | 2.000162.000.00.00.H18 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
144 | 2.000629.000.00.00.H18 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
145 | 2.000620.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
146 | 2.000633.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
147 | 2.001240.000.00.00.H18 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
148 | 1.001279.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) | Công khai |
149 | 1.007919.000.00.00.H18 | Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư | Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
150 | 2.002284.000.00.00.H18 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh | Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
151 | 2.001960.000.00.00.H18 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài | Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
152 | 1.005462.000.00.00.H18 | Phục hồi danh dự (cấp huyện) | Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) | Công khai |
153 | 2.000599.000.00.00.H18 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương) | Công khai |
154 | 1.000473.000.00.00.H18 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương) | Công khai |
155 | 2.000424.000.00.00.H18 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Công khai |
156 | 2.000497.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
157 | 2.000908.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Công khai |
158 | 1.008724.000.00.00.H18 | Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
159 | 1.008725.000.00.00.H18 | Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
160 | 1.008898.000.00.00.H18 | Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Công khai |
161 | 1.008900.000.00.00.H18 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Công khai |
162 | 1.008899.000.00.00.H18 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Công khai |
163 | 1.008951.000.00.00.H18 | Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
164 | 1.008950.000.00.00.H18 | Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
165 | 2.000547.000.00.00.H18 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
166 | 1.005434.000.00.00.H18 | Mua quyển hóa đơn | Quản lý công sản (Bộ Tài chính) | Công khai |
167 | 1.003605.000.00.00.H18 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) | Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
168 | 1.008455.000.00.00.H18 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện | Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng) | Công khai |
169 | 2.002363.000.00.00.H18 | Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) | Công khai |
170 | 2.002190.000.00.00.H18 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) | Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) | Công khai |
171 | 1.009444.000.00.00.H18 | Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
172 | 1.009452.000.00.00.H18 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
173 | 1.009454.000.00.00.H18 | Công bố hoạt động bến thủy nội địa | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
174 | 1.009455.000.00.00.H18 | Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
175 | 1.009453.000.00.00.H18 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
176 | 3.000182.000.00.00.H18 | Tuyển sinh trung học cơ sở | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
177 | 1.009997.000.00.00.H18 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) | Công khai |
178 | 1.009996.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: | Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) | Công khai |
179 | 1.009994.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) | Công khai |
180 | 1.009995.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) | Công khai |
181 | 1.009999.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) | Công khai |
182 | 1.009998.000.00.00.H18 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) | Công khai |
183 | 1.006391.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
184 | 2.001659.000.00.00.H18 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Công khai |
185 | 3.000154.000.00.00.H18 | Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan | Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
186 | 3.000175.000.00.00.H18 | Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. | Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
187 | 2.002402.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
188 | 2.002395.000.00.00.H18 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện | Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
189 | 2.002400.000.00.00.H18 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
190 | 2.002403.000.00.00.H18 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
191 | 2.002401.000.00.00.H18 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
192 | 2.002408.000.00.00.H18 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện | Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
193 | 2.002412.000.00.00.H18 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện | Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
194 | 1.009354.000.00.00.H18 | Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương | Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ) | Công khai |
195 | 1.009355.000.00.00.H18 | Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương | Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ) | Công khai |
196 | 1.009322.000.00.00.H18 | Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ) | Công khai |
197 | 1.009324.000.00.00.H18 | Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ) | Công khai |
198 | 1.009323.000.00.00.H18 | Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ) | Công khai |
199 | 1.009335.000.00.00.H18 | Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ) | Công khai |
200 | 1.010725.000.00.00.H18 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) | Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
201 | 1.010724.000.00.00.H18 | Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) | Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
202 | 1.010723.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) | Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
203 | 1.010726.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) | Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
204 | 1.010803.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
205 | 1.010805.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
206 | 1.010804.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
207 | 1.010806.000.00.00.H18 | Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
208 | 1.010824.000.00.00.H18 | Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
209 | 1.010825.000.00.00.H18 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
210 | 1.010832.000.00.00.H18 | Thăm viếng mộ liệt sĩ | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
211 | 1.010810.000.00.00.H18 | Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
212 | 1.010811.000.00.00.H18 | Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
213 | 1.010812.000.00.00.H18 | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
214 | 1.010814.000.00.00.H18 | Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
215 | 1.010815.000.00.00.H18 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
216 | 1.010816.000.00.00.H18 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
217 | 1.010817.000.00.00.H18 | Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
218 | 1.010818.000.00.00.H18 | Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
219 | 1.010819.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
220 | 1.010820.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
221 | 1.010821.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
222 | 1.010829.000.00.00.H18 | Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
223 | 2.002481.000.00.00.H18 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
224 | 2.002482.000.00.00.H18 | Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
225 | 2.002483.000.00.00.H18 | Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài | Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
226 | 1.010944.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện | Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
227 | 2.002500.000.00.00.H18 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện | Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ) | Công khai |
228 | 1.010938.000.00.00.H18 | Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
229 | 1.010939.000.00.00.H18 | Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
230 | 1.010940.000.00.00.H18 | Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
231 | 1.003048.000.00.00.H18 | Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu | Tài chính y tế (Bộ Y tế) | Công khai |
232 | 1.003034.000.00.00.H18 | Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh | Tài chính y tế (Bộ Y tế) | Công khai |
233 | 2.001252.000.00.00.H18 | Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm | Tài chính y tế (Bộ Y tế) | Công khai |
234 | 1.002995.000.00.00.H18 | Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội | Tài chính y tế (Bộ Y tế) | Công khai |
235 | 2.002516.000.00.00.H18 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Công khai |
236 | 1.011445.000.00.00.H18 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất | Đăng ký biện pháp bảo đảm (Bộ Tư pháp) | Công khai |
237 | 1.000045.000.00.00.H18 | Xác nhận bảng kê lâm sản. | Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
238 | 1.011471.000.00.00.H18 | Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
239 | 1.001662.000.00.00.H18 | Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất | Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
240 | 1.001645.000.00.00.H18 | Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) | Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
241 | 1.011550.000.00.00.H18 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. | Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
242 | 1.011548.000.00.00.H18 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. | Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
243 | 2.002308.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
244 | 2.002307.000.00.00.H18 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
245 | 2.002105.000.00.00.H18 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
246 | 1.012222.000.00.00.H18 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Công tác dân tộc (Ủy ban Dân tộc) | Công khai |
247 | 1.012223.000.00.00.H18 | Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Công tác dân tộc (Ủy ban Dân tộc) | Công khai |
248 | 2.002594.000.00.00.H18 | Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Công khai |
249 | 3.000250.000.00.00.H18 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái | Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
250 | 1.012299.000.00.00.H18 | Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) | Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ) | Công khai |
251 | 1.012300.000.00.00.H18 | Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) | Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ) | Công khai |
252 | 1.012301.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý | Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ) | Công khai |
253 | 1.012385.000.00.00.H18 | Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Công khai |
254 | 1.012386.000.00.00.H18 | Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Công khai |
255 | 1.012383.000.00.00.H18 | Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Công khai |
256 | 1.012381.000.00.00.H18 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Công khai |
257 | 1.012390.000.00.00.H18 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Công khai |
258 | 1.012389.000.00.00.H18 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Công khai |
259 | 1.012387.000.00.00.H18 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Công khai |
260 | 1.012474 | Hỗ trợ tiền vé xe cho người lao động | Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Công khai |
261 | 1.012535 | Phê duyệt dự án, kế hoạch liên kết thực hiện các hoạt động hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị triển khai trên địa bàn 01 huyện (thị xã, thành phố) trong các ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
262 | 1.012536 | Phê duyệt dự án, phương án hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
263 | 1.012531.000.00.00.H18 | Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân | Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
264 | 1.012603.000.00.00.H18 | THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
265 | 1.012602.000.00.00.H18 | THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở NHIỀU XÃ THUỘC MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
266 | 1.012599.000.00.00.H18 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC ĐẠI HỘI CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC, TỔ CHỨC ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
267 | 1.012598.000.00.00.H18 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC CUỘC LỄ NGOÀI CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
268 | 1.012593.000.00.00.H18 | THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP NGOÀI ĐỊA BÀN MỘT XÃ NHƯNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH, THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
269 | 1.012601.000.00.00.H18 | THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO BỔ SUNG ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở NHIỀU XÃ THUỘC MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
270 | 1.012600.000.00.00.H18 | THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC HỘI NGHỊ THƯỜNG NIÊN CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
271 | 1.012596.000.00.00.H18 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Công khai |
272 | 1.012694.000.00.00.H18 | Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân | Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
273 | 1.012695.000.00.00.H18 | Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng | Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
274 | 2.002649.000.00.00.H18 | Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
275 | 2.002635.000.00.00.H18 | Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
276 | 2.002636.000.00.00.H18 | Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
277 | 2.002637.000.00.00.H18 | Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
278 | 2.002638.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
279 | 2.002639.000.00.00.H18 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
280 | 2.002640.000.00.00.H18 | Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
281 | 2.002641.000.00.00.H18 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
282 | 2.002642.000.00.00.H18 | Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
283 | 2.002643.000.00.00.H18 | Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
284 | 2.002644.000.00.00.H18 | Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
285 | 2.002645.000.00.00.H18 | Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
286 | 2.002646.000.00.00.H18 | Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
287 | 2.002648.000.00.00.H18 | Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
288 | 2.002650.000.00.00.H18 | Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | Công khai |
289 | 1.012569.000.00.00.H18 | Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ | Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (Bộ Công Thương) | Công khai |
290 | 1.012568.000.00.00.H18 | Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý | Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (Bộ Công Thương) | Công khai |
291 | 1.012836.000.00.00.H18 | Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước | Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
292 | 1.012837.000.00.00.H18 | Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước | Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Công khai |
293 | 1.012796.000.00.00.H18 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
294 | 1.012806.000.00.00.H18 | Giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển để thực hiện hoạt động lấn biển mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
295 | 1.012773.000.00.00.H18 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
296 | 1.012771.000.00.00.H18 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
297 | 1.012779.000.00.00.H18 | Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
298 | 1.012780.000.00.00.H18 | Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng, công nhân và viên chức quốc phòng, sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân công an, người làm công tác cơ yếu và người làm công tác khác trong tổ chức cơ yếu hưởng lương từ ngân sách nhà nước mà chưa được giao đất ở, nhà ở; giáo viên, nhân viên y tế đang công tác tại các xã biên giới, hải đảo thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn nhưng chưa có đất ở, nhà ở tại nơi công tác hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở; cá nhân thường trú tại xã mà không có đất ở và chưa được Nhà nước giao đất ở hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở; cá nhân thường trú tại thị trấn thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn mà không có đất ở và chưa được Nhà nước giao đất ở | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
299 | 1.012810.000.00.00.H18 | Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
300 | 1.012818.000.00.00.H18 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
301 | 1.012817.000.00.00.H18 | Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
302 | 1.012808.000.00.00.H18 | Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
303 | 1.012811.000.00.00.H18 | Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
304 | 1.012807.000.00.00.H18 | Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
305 | 1.012809.000.00.00.H18 | Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
306 | 1.012777.000.00.00.H18 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
307 | 1.012778.000.00.00.H18 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
308 | 1.012814.000.00.00.H18 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
309 | 1.012816.000.00.00.H18 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
310 | 1.012776.000.00.00.H18 | Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
311 | 1.012774.000.00.00.H18 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
312 | 1.012775.000.00.00.H18 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |
313 | 1.012819.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Công khai |